- Từ điển Anh - Việt
Web Interface Definition Language (WIDL)
Xem thêm các từ khác
-
Web Network File System (Sun) (WEBNFS)
hệ thống tệp mạng web (sun), -
Web Site Application Program Interface (O'Reilly) (WSAPI)
giao diện chương trình ứng dụng web site (o'reilly), -
Web and flange
bản bụng và bản cánh, -
Web application
đăng ký qua web, -
Web beam
xà khung, -
Web formation
sự tạo thành lô giấy, sự tạo thành súc giấy, -
Web frame
sườn thân (đóng tàu), -
Web girder
dầm có thành đặc, rầm (thân) đặc, -
Web member
thanh bụng (giàn), thanh thân giàn, -
Web of curves
lưới các đường cong, -
Web of rib
tường sườn, -
Web of tile
vách ngăn bên trong của gạch rỗng, -
Web offset
ôpset dùng giấy cuộn, web offset printing, in ôpset dùng giấy cuộn -
Web offset printing
in ôpset dùng giấy cuộn, -
Web page
trang mạng, trang web, -
Web page authoring
tạo trang web, -
Web plate
bản bụng dầm (thép), -
Web reinforcement
cốt thép trong sườn dầm, cốt thép bụng dầm (chữ i), -
Web saw
cưa xẻ dọc, -
Web search
tìm kiếm web,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.