- Từ điển Anh - Việt
Weedery
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cỏ dại (nghĩa chung)
Ruộng đầy cỏ dại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weedgrown
Tính từ: mọc đầy cỏ dại, -
Weedhead
/ ´wi:d¸hed /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp, -
Weeding
Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp... -
Weedless
/ ´wi:dlis /, tính từ, sạch (không còn) cỏ dại, -
Weeds
/ wi:dz /, Danh từ số nhiều: quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất... -
Weedy
/ ´wi:di /, Tính từ: Đầy cỏ dại, um tùm cỏ dại, (thông tục) gầy yếu, còm (người), Từ... -
Week
/ wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ... -
Week's
, -
Week's pay
tiền lương tuần, -
Week-end ticket
vé đi tàu cuối tuần, -
Week-long
Tính từ: suốt một tuần; trong thời hạn một tuần, week-long holiday, kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ -
Week-old
Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được... -
Week-word
việc làm trả công theo tuần, -
Week after next (the..)
trong hai tuần lễ, -
Week after week
Thành Ngữ:, week after week, (thông tục) hết tuần này đến tuần khác -
Week in, week out
Thành Ngữ:, week in , week out, tất cả các tuần, không trừ tuần nào -
Week indicator
đèn báo tuần, -
Week progress chart
tiến độ (hàng) tuần, -
Weekday
/ ´wi:k¸dei /, Danh từ: ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày thứ bảy và ngày... -
Weekdays
ngày trong tuần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.