- Từ điển Anh - Việt
Weight ascertained
Xem thêm các từ khác
-
Weight ascertained by carrier
trọng lượng do người chở hàng xác nhận, -
Weight ascertained by shipper
trọng lượng do người chở hàng xác nhận, -
Weight at time of survey
trọng lượng hàng lúc kiểm nghiệm, trọng lượng hàng lúc kiểm tra, -
Weight average boiling point
điểm sôi trung bình theo trọng lượng, -
Weight barometer
khí áp kế trọng lực, -
Weight batcher
bộ đong theo trọng lượng, cân định lượng, -
Weight batching
cân định lượng, -
Weight beam
cán cân, -
Weight bias
độ chệch trọng lượng, sai lệch trọng lượng, -
Weight bill
phiếu trọng lượng, -
Weight bit
bit trọng số, -
Weight brake
phanh có đối trọng, -
Weight cargo
hàng nặng, hàng nặng cân, -
Weight certificate
chứng từ về trọng lượng, -
Weight characteristic
đặc trưng trọng lượng, -
Weight charge
phí cân toa xe, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, -
Weight clamp
khối dằn (khỏi chòng chành), -
Weight concentration
sự cô trọng lượng, sự làm bay hơi theo trọng lượng, cường độ khối lượng, -
Weight control
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (y học) sự hạn chế lên cân, -
Weight counterbalance
đối trọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.