- Từ điển Anh - Việt
Welded beam
Xem thêm các từ khác
-
Welded blind flange
mặt kích hàn chặt, -
Welded body seam
đường hàn, mối hàn, vạch hàn, -
Welded bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn, -
Welded casing
thân (vỏ) hàn, thân hàn, vỏ hàn, bọc thép bằng cách hàn, bọc thép bằng cách hàn, -
Welded connecting
mối nối hàn, -
Welded connection
liên kết hàn, liên kết hàn, -
Welded construction
kết cấu hàn, kết cấu được liên kết hàn, -
Welded cover plate
bản đậy hàn (trong dầm thép), -
Welded crossing
tâm phân rẽ hàn, tâm ghi hàn, -
Welded dike
mạch đá gắn kết, -
Welded edges cleaning
sự làm sạch chỗ hàn, sự làm sạch mối hàn, -
Welded fabric
lưới hàn mắt cáo (làm cốt bê tông), -
Welded face joint
mối hàn trên mặt, -
Welded frog
tâm phân rẽ hàn, tâm ghi hàn, -
Welded girder
dầm hàn, -
Welded joint
đường hàn, liên kết hàn, mối hàn, mối nối hàn, mối hàn, mối hàn, intermittent welded joint spacing, chỗ đường hàn bị gián... -
Welded junction
khớp nối hàn, -
Welded light weight steel construction
kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ, -
Welded mesh
lưới hàn, -
Welded pipe
ống hàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.