- Từ điển Anh - Việt
Welding programme
Xem thêm các từ khác
-
Welding rod
dây hàn, đũa hàn, que hàn, đũa hàn, -
Welding seam
đường hàn, mối hàn, vạch hàn, -
Welding sequence
trình tự hàn, -
Welding set
cụm máy hàn, bộ thiết bị hàn, -
Welding shop
phân xưởng hàn, xưởng hàn, -
Welding slab
đế định vị (khi lắp ráp và hàn), -
Welding stick
que hàn, que hàn, -
Welding stock
liệu hàn, phôi hàn, -
Welding stress
ứng suất (dư sau khi) hàn, ứng suất sinh ra khi hàn, ứng suất do hàn, -
Welding table
bàn hàn, bàn hàn, -
Welding table with fume extraction equipment
bàn hàn với thiết bị hút khói, -
Welding test
sự thử tính hàn, thử nghiệm mối hàn, -
Welding tip
đầu que hàn, mỏ hàn, -
Welding tongs
kìm hàn, -
Welding torch
mỏ hàn (mỏ đốt), cần hàn, cần hàn, đèn hàn, đèn hàn, đèn hàn hơi, đèn xì, đuốc hàn, mỏ hàn, -
Welding torch (blow pipe) with cutting attachment and guide tractor
mỏ đốt với thiết bị cắt và phần dẫn hướng, -
Welding transformer
máy biến thế hàn, biến áp hàn, máy biến áp hàn, bộ biến thế hàn điện, máy hàn điện, alternating current welding transformer,... -
Welding voltage
điện thế hàn, -
Welding wire
lõi que hàn thép sợi, que hàn (mig), dây máy hàn, dây hàn, que hàn, que hàn, -
Welding without backing
sự hàn không bệ, sự hàn không giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.