- Từ điển Anh - Việt
Well-graded sand
Xem thêm các từ khác
-
Well-groomed
Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape... -
Well-grounded
Tính từ: Đáng tin cậy, chắc chắn, có cơ sở, được dựa trên thực tế, được chứng minh (tin... -
Well-grown
Tính từ: cao to; phát triển, -
Well-head
Danh từ: nguồn suối, (nghĩa bóng) nguồn, thiết bị đầu giếng, đầu giếng, well head assembly,... -
Well-head tax
thuế tại nguồn (dầu thô), -
Well-heeled
/ ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled,... -
Well-informed
/ ´welin´fɔ:md /, Tính từ: thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin, Kinh... -
Well-intentioned
/ ´welin´tenʃənd /, tính từ, với ý tốt, thiện chí, -
Well-judged
Tính từ: xét đoán đúng, nhận xét đúng, -
Well-knit
/ ´wel´nit /, tính từ, chắc nịch (người), -
Well-know port
cổng đã biết, -
Well-known
/ ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ... -
Well-known host name
tên chủ đã biết, -
Well-known mark
dấu hiệu nổi tiếng, mác nổi tiếng, -
Well-logging equipment
thiết bị carota giếng, thiết bị log giếng, -
Well-looking
Tính từ: duyên dáng, xinh xắn, -
Well-made
Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Well-mannered
/ ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred... -
Well-marked
Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên, -
Well-matched
cân xứng (màu sắc…),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.