- Từ điển Anh - Việt
Wet crystallizing
Xem thêm các từ khác
-
Wet cup
ống giác hút, -
Wet cut
hố đào dưới nước, -
Wet cylinder liner
ống lót xi lanh ướt, -
Wet dedusting
sự khử bụi kiểu ướt, -
Wet density
tỉ trọng ướt, wet density test, thí nghiệm tỉ trọng ướt -
Wet density test
thí nghiệm tỉ trọng ướt, -
Wet deposition
kết tủa ướt, trầm tích ướt, -
Wet desulfurization process
quá trình khử sunfua ướt, quá trình loại lưu huỳnh ướt, -
Wet disk clutch
bộ ly kết hợp chạy dầu, bộ ly kết chạy dầu, -
Wet dock
Danh từ: vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu có thể nổi trong đó), ụ ướt,... -
Wet dream
danh từ, mộng tinh (giấc mơ về tình dục gây ra xuất tinh), -
Wet drill
máy khoan kiểu nước, máy khoan kiểu thủy lực, máy khoan kiểu ướt, sự khoan ướt, -
Wet drilling
sự khoan ướt, sự khoan kiểu nước, sự khoan kiểu thủy lực, sự khoan kiểu ướt, -
Wet dust collection
sự hút bụi kiểu ướt, -
Wet dust collector
thiết bị lọc bụi ẩm, -
Wet electrolytic capacitor
tụ điện phân nước, -
Wet electrolytic cell
pin điện phân ướt, -
Wet end
đầu ẩm, -
Wet end starch
tinh bột ẩm, -
Wet environment
môi trường ướt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.