- Từ điển Anh - Việt
Wetting ability
Xem thêm các từ khác
-
Wetting agent
chất làm ẩm ướt, chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông), chất làm ướt, chất phụ gia làm ướt, chất phụ gia thấm ướt, chất... -
Wetting angle
góc ẩm ướt, góc thấm ướt, góc làm ướt, -
Wetting effect
hiệu ứng thấm ướt, -
Wetting fluid
chất lỏng thấm ướt, -
Wetting grade-speed ability
khả năng thấm ướt, -
Wetting of wall
sự làm ẩm tường, -
Wetting power
khả năng thấm ướt, khả năng làm ướt, làm ẩm, -
Wetting property
độ tẩm ướt, độ thấm ướt, tính chất thấm ướt, -
Wetting with water
sự gom nước, sự tập trung nước, -
Wettish
/ ´wetiʃ /, tính từ, hơi ẩm; hơi ướt, -
Whack
/ wæk /, Danh từ: sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh, ( + at) (thông tục)... -
Whacked
Tính từ: (thông tục) hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người), i'm absolutely whacked!, tôi hoàn toàn... -
Whacker
/ ´wækə /, danh từ, (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường, Điều quái gở,... -
Whacking
/ ´wækiη /, Danh từ: (thông tục) sự đánh đập, Tính từ: (thông... -
Whale
/ weil /, Danh từ: (động vật học) cá voi, Nội động từ: săn cá... -
Whale-boat
Danh từ: tàu săn cá voi, -
Whale-fin
Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone, -
Whale-fisher
Danh từ: người đánh cá voi, -
Whale-oil
Danh từ: dầu lấy từ mỡ cá voi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.