- Từ điển Anh - Việt
Whaleman
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người đánh cá voi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Whaler
/ ´weilə /, Danh từ: người săn cá voi, tàu dùng để săn cá voi, Kinh tế:... -
Whales
, -
Whaling
/ ´weiliη /, Danh từ: sự săn cá voi; nghề săn cá voi, Kinh tế: nghề... -
Whaling-gun
/ ´weiliη¸gʌn /, danh từ, súng bắn cá voi, -
Whaling factory
cơ sở chế biến thịt cá voi, -
Whaling industry
công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi, -
Whaling ship
tàu đánh cá voi, -
Wham
/ wæm /, Danh từ: (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, Thán... -
Whammed
, -
Whamming
, -
Whang
/ wæη /, Danh từ: tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang, ( Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn,... -
Wharf
/ wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở... -
Wharf crane
cần cẩu cầu cảng, cần cẩu, cầu cảng, cần cẩu cảng, -
Wharf demurrage
tiền phạt, tiền bồi thường, phí, tiền phạt, tiền bồi thường bốc dỡ chậm của bến cảng, -
Wharf post
cột bến tàu, -
Wharf wall
đê biển, -
Wharfage
/ ´wɔ:fidʒ /, Danh từ: (hàng hải) thuế bến, Hóa học & vật liệu:... -
Wharfboat
tàu neo cố định tại bến, bến nổi, -
Wharfinger
/ ´wɔ:findʒə /, Danh từ: chủ bến tàu, Kỹ thuật chung: chủ bến... -
Wharfinger's receipt
biên nhận của chủ bến tàu, giấy biên nhận của chủ bến tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.