- Từ điển Anh - Việt
Wheel tread
Mục lục |
Giao thông & vận tải
vòng lăn bánh xe
Ô tô
vết bánh xe (khoảng cách giữa 2 bánh xe trên một cầu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wheel tread grinder
thiết bị mài bánh xe, -
Wheel trench excavator
máy đào hào bánh lốp, -
Wheel trenching machine
máy đào trên bánh hơi, -
Wheel trim
nắp bánh xe, wheel trim emblem, biểu tượng trên nắp bánh xe -
Wheel trim emblem
biểu tượng trên nắp bánh xe, -
Wheel truing
sự rửa đá mài, -
Wheel type ripper
máy cày đường trên bánh hơi, -
Wheel tyre
băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel... -
Wheel tyre cone
vành bánh xe côn, -
Wheel tyre contour
biên dạng vành bánh xe, -
Wheel tyre fastening
lắp vành bánh xe, -
Wheel tyre heating
nung nóng vành bánh xe, -
Wheel tyre vertical boring and turning mill
máy tiện và khoan đứng vành bánh xe, -
Wheel undercarriage
khung ngầm xe, -
Wheel unloading
thoát tải bánh xe, wheel unloading ratio, tỷ số thoát tải bánh xe -
Wheel unloading ratio
tỷ số thoát tải bánh xe, -
Wheel wash
dòng nước từ chân vịt chảy ra, -
Wheel wear
sự mài mòn bánh xe, mòn bánh xe, wheel wear allowance, lượng mòn bánh xe cho phép -
Wheel wear allowance
lượng mòn bánh xe cho phép, -
Wheel web
đĩa bánh xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.