- Từ điển Anh - Việt
White crab meat
Xem thêm các từ khác
-
White crystal
đường kết tinh trắng, -
White crystalline iron
gang gương trắng, -
White damp
khí oxit các bon, -
White dot generator
máy phát điểm sáng, tần kế điểm trắng, -
White drawing film
màng vẽ kỹ thuật trắng, -
White elephant
thành ngữ, white elephant, white -
White flag
cờ trắng, -
White glass
thủy tinh trắng, -
White glowing
sự nung nóng trắng, -
White goods
hàng tiêu dùng lâu bền, hàng trắng, hàng trắng, hàng vải trắng, (các loại) đồ điện gia dụng, hàng vải trắng, -
White grouse
gà gô tuyết, -
White heat
Danh từ: nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cơn giận điên lên, Hóa học... -
White horse
sóng bạc đầu, -
White horses
danh từ số nhiều, sóng bạc đầu, -
White hot
nóng trắng, -
White infarct
nhồi máu, thiếu máu, nhồi máu nhạt màu, -
White iron
sắt tây, Danh từ: thiếc, sắt tây, -
White iron pyrite
pirit sắt trắng, -
White kerosene
dầu hỏa thường, dầu hỏa trắng, prime white kerosene, dầu hỏa trắng cao cấp -
White knight
hiệp sĩ trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.