- Từ điển Anh - Việt
Whole stillage
Xem thêm các từ khác
-
Whole timber
gỗ hộp cạnh 30cm, -
Whole tone
một tông, tông nguyên, âm nguyên, major whole tone, âm nguyên trưởng -
Whole wheat flour
bột mì nghiền lẫn, -
Wholegrain rice
gạo chưa xay sát, -
Wholehearted
/ 'houl'hɑ:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ, Từ đồng... -
Wholemeal roll
bánh mì từ bột thô, -
Wholeness
/ ´houlnis /, Danh từ: sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất, Toán... -
Wholesale
/ 'həʊlseil /, Danh từ: (thương nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ, (nghĩa bóng) cả lô, cả khối,... -
Wholesale agent
đại lý bán sỉ, người đại lý bán sỉ, -
Wholesale and retail
bán sỉ và lẻ, -
Wholesale and retail distribution
phân phối, tiêu thụ sỉ và lẻ, -
Wholesale bank
ngân hàng kinh doanh sỉ, -
Wholesale banking
hoạt động ngân hàng bán buôn, -
Wholesale buyer
người mua sỉ, -
Wholesale buying
sự mua sỉ, sự mua số lượng lớn, -
Wholesale center
trạm bán buôn, cơ sở bán buôn, -
Wholesale co-operative
hợp tác xã bán buôn, -
Wholesale cooperative
hợp tác xã bán sỉ, -
Wholesale cost
phí tổn bán sỉ, -
Wholesale dealer
người buôn sỉ, người buôn sỉ,, thương nhân bán sỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.