- Từ điển Anh - Việt
Wide-mouth container
Xem thêm các từ khác
-
Wide-necked flask
bình cổ rộng, -
Wide-nose peen hammer
đầu búa có mũi lớn, -
Wide-open
/ ´waid¸oupn /, tính từ, mở rộng, trống, trống trải, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không hạn chế chơi bời rượu chè (thành phố),... -
Wide-range
/ ´waid¸reindʒ /, Điện lạnh: dải (tần số) rộng, -
Wide-range gripper
thiết bị kẹp có khẩu độ mở rộng, -
Wide-span shell
vỏ khẩu độ lớn, -
Wide-strip mill
máy cán băng rộng, -
WideSCSI
scsi rộng, -
Wide (frequency) band
dải (tần số) rộng, -
Wide Area Augmentation System (WAAS)
hệ thống bổ sung diện rộng, -
Wide Area Information Server (IETF) (WAIS)
server thông tin diện rộng (ietf), -
Wide Area Information Server (WALS)
máy chủ phục vụ thông tin diện rộng, -
Wide Area Information Services (WAIS)
các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng), -
Wide Area Information Transfer system (WAITS)
hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng, -
Wide Area Network (WAN)
mạng diện rộng-wan, mạng toàn cục-wan, mạng diện rộng, -
Wide Area Telecommunication Server (WAST)
dịch vụ viễn thông diện rộng, -
Wide Area data Service (WADS)
dịch vụ dữ liệu diện rộng, -
Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng, -
Wide Field Sensor (WIFS)
bộ cảm biến trường rộng, -
Wide Field of View (WFOV)
trường hình rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.