- Từ điển Anh - Việt
Wide span arch
Xem thêm các từ khác
-
Wide spread
mở rộng, mở rộng, -
Wide strip
băng thép rộng, -
Wide track gage
cữ ray, khổ đường ray, -
Wide track gauge
cữ ray, khổ đường ray, -
Wideband
băng tần rộng, dải (tần) rộng, băng rộng, dải tần rộng, dải rộng, wideband amplification, khuếch đại băng rộng, wideband... -
Wideband/Broadband (WB/BB)
băng rộng, -
Wideband CDMA (W-CDMA)
cdma băng rộng, -
Wideband Digital Cross-connect System (WDCS)
hệ thống kết nối chéo số băng rộng, -
Wideband Fading Simulator (WFS)
bộ mô phỏng pha đinh băng rộng, -
Wideband ISDN
isdn dải rộng, -
Wideband Service Point (WSP)
điểm dịch vụ băng rộng, -
Wideband amplification
khuếch đại băng rộng, sự khuếch đại dải rộng, -
Wideband amplifier
bộ khuếch đại dải rộng, -
Wideband antenna
ăng ten dải rộng, -
Wideband band-pass filter
bộ lọc thông dải dải rộng, -
Wideband beams
trùm dải rộng, -
Wideband circuit
mạch dải rộng (linh kiện), -
Wideband communications system
hệ thống truyền thông dải rộng, -
Wideband filter
bộ lọc dải rộng, -
Wideband filtering
sự lọc dải rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.