- Từ điển Anh - Việt
Willies
Mục lục |
/´wilis/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự sợ hãi, sự sợ sệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Williger raspatory
dụng cụ róc màng xương williger, -
Willing
/ ´wiliη /, Tính từ: bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ,... -
Willingly
Phó từ: sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Willingness
/ ´wiliηnis /, danh từ, sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sẵn sàng, sự sốt sắng, sự tự nguyện, thiện ý, Từ... -
Willingness to pay
mức sẵn lòng chi trả, -
Williot diagram
biểu đồ viliô, -
Willis cord
thừng willis, -
Willis valve
màng mái não thất iv, -
Willison coupling
khớp willison, -
Willow
/ 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường)... -
Willow-green
Tính từ: xanh màu lá liễu, -
Willow-pattern
Danh từ: hình vẽ men xanh (trên đồ sứ), -
Willowed
Tính từ: trồng liễu; có nhiều liễu, -
Willowy
/ ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng... -
Willy-nilly
/ ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng... -
Wilshire 5000 Equity Index
chỉ số 5000 chứng khoán wilshire, -
Wilson cloud chamber
buồng sương wilson, buồng đục wilson, -
Wilson could chamber
buồng sương, buồng wilson, -
Wilson electroscope
tĩnh điện nghiệm wilson,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.