- Từ điển Anh - Việt
Winding-up
Mục lục |
/´waindiη¸ʌp/
Thông dụng
Danh từ
Sự lên dây (đồng hồ)
Sự thanh toán
Sự kết thúc (câu chuyện)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giải quyết
Kinh tế
đóng cửa
giải tán
sự thanh lý
việc giải thể
- compulsory winding-up
- việc giải thể bắt buộc
- voluntary winding-up
- việc giải thể tự nguyện
việc thanh lý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Winding-up sale
bán bắt buộc, bán cưỡng bức, bán để dẹp tiệm, bán thanh lý, sự bán để nghỉ kinh doanh, bán thanh lý, -
Winding-up value
giá trị thanh lý, -
Winding cable
cáp rút, -
Winding capacitance
điện dung cuộn dây, -
Winding coefficient
hệ số cuốn dây, -
Winding compartment
khoang rút, khoang kéo, -
Winding course
dòng sông uốn khúc, -
Winding diagram
sơ đồ quấn dây, giản đồ quấn dây, -
Winding drum
tang quấn dây, trục quấn dây, tang quấn cáp, -
Winding ends
đầu cuộn dây, -
Winding engine
máy nâng, tời, máy nâng, tời, máy nâng, -
Winding factor
hệ số dây quấn, -
Winding gear
thiết bị nâng, -
Winding insulation
sự cách điện cuộn dây, -
Winding lead
đầu dây ra (của cuộn dây), -
Winding machine
máy cuốn môbin, máy quấn dây hoặc cáp, máy quấn môbin, máy cuốn dây, máy cuộn lại, máy cuộn ngược, -
Winding number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm, -
Winding overhang
phần đầu nối bối dây, -
Winding pitch
cữ cuốn dây, bước quấn dây, -
Winding plant
thiết bị quấn (dây),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.