- Từ điển Anh - Việt
Window edge
Xem thêm các từ khác
-
Window envelope
Danh từ: phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong), Kinh... -
Window fastener
móc khóa cửa sổ, phụ tùng lắp cửa sổ, then cửa sổ, -
Window filter
bộ lọc cửa sổ, -
Window fitting
phụ tùng lắp cửa sổ, -
Window fittings
chi tiết và phụ tùng cửa sổ, -
Window frame
khuôn cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, khuôn cửa sổ, multisash window frame, khung cửa... -
Window frame rabbet
đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ, -
Window framing
khung cửa sổ, -
Window glass
kính cửa sổ, Điện: mặt kính, double-strength window glass, kính cửa sổ kép -
Window glazing
lắp kính cửa sổ, -
Window grate
lưới cửa sổ, -
Window gravity
trọng lực cửa sổ, -
Window grille
lưới cửa sổ, -
Window guards
chấn song sắt cửa sổ, -
Window handle
tay nâng hạ cửa, tay nắm cửa sổ, -
Window hangings
màn che cửa sổ, -
Window hardward
đồ ngũ kim của cửa sổ, -
Window head
thanh trên khuôn cửa sổ, -
Window hinge
bản lề cửa sổ, -
Window infiltration
thẩm thấu qua cửa sổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.