- Từ điển Anh - Việt
Windsurfer
Mục lục |
/´wind¸sə:fə/
Thông dụng
Danh từ
Ván buồm (tấm ván, tựa (như) ván lướt có một cánh buồm)
Người chơi ván buồm
Xem thêm các từ khác
-
Windsurfing
/ ´wind¸sə:fiη /, Danh từ: (thể dục thể thao) môn lướt ván buồm, -
Windtight
kín gió, -
Windward
/ ´windwəd /, Tính từ & phó từ: trong hướng gió thổi, phía có gió, Danh... -
Windward side
phía đầu gió, -
Windward slope
độ nghiêng theo đầu gió, dốc theo đầu gió, -
Windward tide
dòng triều ngược hướng gió, -
Windward truss
giàn phía có gió, giàn phía đón gió, -
Windway
Danh từ: (ngành mỏ) lò thông gió, -
Windy
/ ´windi /, Tính từ: lộng gió, có nhiều gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),... -
Windy shot
mìn không nổ, -
Windy weather
trời gió, -
Wine
/ wain /, Danh từ: rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men), thức uống có... -
Wine, women and song
Thành Ngữ:, wine , women and song, ăn chơi đàn đúm -
Wine-biscuit
Danh từ: bánh qui sấy (để uống rượu), -
Wine-bottling
chai rượu vang, -
Wine-butler
Danh từ: người bán căn tin, -
Wine-cellar
Danh từ: hầm rượu, rượu vang để trong hầm chứa (như) cellar, -
Wine-coloured
Tính từ: có màu rượu vang, -
Wine-cooler
Danh từ: thùng ướp lạnh rượu, -
Wine-grower
Danh từ: người trồng nho,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.