- Từ điển Anh - Việt
Wing screw
Mục lục |
Xây dựng
vít có cánh
Kỹ thuật chung
bulông tai hồng
có tai hồng
ốc xiết
vít có cánh vặn
vít có đầu lăn nhám
vít gỗ đầu có đanh
vít tai hồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wing screw nut
êcu có cánh, êcu có tai hồng, -
Wing section
tiết diện cánh máy bay, tiết diện cánh máy bay (khí động học), -
Wing setting
góc lắp cánh, -
Wing slot
khe cánh, -
Wing span
sải cánh, sải cánh, khẩu độ, -
Wing tank
thùng nhiên liệu ở cánh, két mạn, thùng nhiên liệu ở cánh, -
Wing tie
tà vẹt dạng cánh, -
Wing tip
đầu mút cánh, -
Wing tip skid
càng trượt ở đầu cánh, -
Wing trench
tường chống thấm cánh, -
Wing types
các loại cánh (máy bay), -
Wing unit
phần cánh (máy bay), -
Wing velocity field
trường vận tốc cánh, -
Wing wall
tường cách, tường cánh đập, tường cánh mố cầu, tường cánh phụ, tường chái (nhà), vách ngăn cánh, -
Wing wall culvert
cống có tường cánh, -
Wingding
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt, -
Winged
/ wiηd /, Tính từ: (tạo thành tính từ ghép) có cánh (đặc biệt là có số lượng hoặc loại... -
Winged comments
dòng chú thích kèm thêm, -
Winged nut
đai ốc tai hồng, -
Winged scapula
xương vai có cánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.