- Từ điển Anh - Việt
Winnowing
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự quạt, sự sảy (thóc)
Sự sàng lọc, sự chọn lựa
- without systematically winnowing
- Không được sàng lọc một cách có hệ thống
Xem thêm các từ khác
-
Winnowing-machine
Danh từ: máy quạt thóc, -
Wino
/ ´wainou /, Danh từ, số nhiều winos: (thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc... -
Winof ilium
cánh xương chậu., -
Winpopup
cửa sổ bật lên, -
Wins
, -
Winsock
winsock, -
Winsome
Tính từ: hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ, Từ... -
Winston collector
bộ gom winston, -
Winstorm
gió bão, -
Wintel
wintel, -
Winter
/ ˈwɪntər /, Danh từ: mùa đông, (thơ ca) năm, tuổi, (thơ ca) lúc tuổi già, Tính... -
Winter's
, -
Winter-bud
Danh từ: chồi mùa đông, -
Winter-green
Danh từ: (thực vật học) cây lộc đề (loại cây xanh suốt mùa đông), -
Winter-time
Danh từ: mùa đông; thời kỳ mùa đông, the days are shorter in ( the ) winter-time, về mùa đông, ngày... -
Winter air conditioning
điều hòa không khí mùa đông, winter air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông -
Winter air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông, -
Winter air cooler
làm lạnh không khí mùa đông, -
Winter bricklaying
sự xây trong mùa đông, -
Winter comfort zone
vùng tiện nghi mùa đông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.