- Từ điển Anh - Việt
Wire-glass
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Kính cốt thép
Xây dựng
kính lưới thép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wire-haired
/ ´waiə¸hɛəd /, tính từ, có bộ lông cứng, xoăn (đặc biệt về chó), a wire-haired terrier, một con chó săn lông xoăn cứng -
Wire-laying vehicle
xe đặt đường dây, xe rải dây, -
Wire-link telemetry
phép viễn trắc hữu tuyến, -
Wire-maker
Danh từ: người kéo (kim loại) thành sợi, -
Wire-mat
Danh từ: cái thảm chùi chân bằng lưới sắt, -
Wire-mesh oven
lò tầng lưới, -
Wire-mesh reinforcement
cốt thép luới, -
Wire-nail cutting machine
máy cắt sắt làm đinh, -
Wire-net fencing
lưới dây kim loại, -
Wire-netting
Danh từ: lưới sắt, lưới thép (dùng làm hàng rào...), kẽm lưới, lưới sắt, lưới sắt, kẽm... -
Wire-pointing machine
máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại), -
Wire-reinforced hose
ống mềm có cốt kim loại (để chống bẹp), -
Wire-ring coiling machine
máy xoắn vòng dây (kim loại), -
Wire-rope clip
cái kẹp dây cáp, -
Wire-rope making machine
thiết bị sản xuất dây cáp (kim loại), -
Wire-rope socket
đầu nối cáp, -
Wire-rope testing machine
máy thử dây cáp, -
Wire-spring coiling machine
máy cuốn lò xo (từ thép dây), -
Wire-stitch
Ngoại động từ: cột chặt bằng dây thép, -
Wire-straightening machine
máy nắn dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.