- Từ điển Anh - Việt
Wire edge
Mục lục |
Cơ khí & công trình
mép dây
Kỹ thuật chung
rìa xờm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wire electrode
điện cực dây, -
Wire end
bộ phận lưới, đầu dây, đầu lưới, -
Wire fabric
tấm lưới thép, -
Wire fabric reinforcement
lưới cốt thép, -
Wire facsimile system
hệ thống fax hữu tuyến, -
Wire fault
sự cố dây dẫn, sai hỏng đường dây dẫn, lỗi đường dây, -
Wire feeding stand
giá đẩy dây (để cuộn), -
Wire fence
hàng rào dây thép, lưới dây thép, -
Wire flame spray gun
súng phun lửa, -
Wire foreman
thợ đặt dây, đốc công đặt dây, thợ, -
Wire forming machine
máy định hình dây (kim loại), -
Wire frame
khung mạng tuyến, khung dây, wire frame graphics, đồ họa khung dây, wire frame representation, biển diễn khung dây, wire frame representation,... -
Wire frame graphics
đồ họa khung dây, -
Wire frame representation
sự biểu diễn khung dây, biển diễn khung dây, -
Wire fuse
cầu chảy dây, cầu chì dây, -
Wire fusing current
dòng điện làm chảy dây, -
Wire gage
thước đo, cỡ dây, cỡ dây, bảng cỡ dây, thước đo, birmingham wire gage, thước đo dây birmingham -
Wire gauge
bảng cỡ dây, định kích cỡ của dây, Kỹ thuật chung: calip mẫu dây, -
Wire gauze
lưới dây kim loại, lưới dây thép, lưới kim khí, lưới kim loại, -
Wire glass
thủy tinh cốt sợi sắt, Kỹ thuật chung: kính có cốt lưới, kính đặt lưới thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.