- Từ điển Anh - Việt
Wiriness
Mục lục |
/´waiərinis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất cứng (của tóc)
Tính lanh lảnh, tính sang sảng (của tiếng nói)
(y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)
Tính dẻo bền
(nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người
Xem thêm các từ khác
-
Wiring
/ ´waiəriη /, Danh từ: (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự... -
Wiring and sealing
buộc dây thép và cặp chì, -
Wiring board
tấm nối dây, bảng nối dây, -
Wiring diagram
sơ đồ lắp ghép, sơ đồ lắp (ráp) điện, lượng đồ mắc dây, sơ đồ mắc dây, sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ... -
Wiring duct
máng điện kỹ thuật, ống đặt cốt (bê tông cốt thép ứng lực trước), -
Wiring enclosure
sự đặt đường dây điện, sự mắc dây kín, -
Wiring error
sơ đồ vô tuyến, sai số lắp ráp, -
Wiring harness
bộ dây dẫn điện, chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị), bộ dây an toàn, bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ), chùm dây... -
Wiring harness or wiring loom
bó dây điện, -
Wiring layout
sơ đồ lắp ghép, sơ đồ nới, sơ đồ bố trí dây, sơ đồ lắp ráp, -
Wiring machine
máy uốn, -
Wiring pigtail
đoạn dây ngắn nhô ra từ thiết bị điện (đầu nối), -
Wiring schema
sơ đồ mắc dây, -
Wiring scheme
sơ đồ lắp ráp, sơ đồ nối, -
Wiring system
hệ thống đặt đường dây, hệ thống nối dây, mạng dây điện, enclosed wiring system, hệ thống đặt đường dây kín -
Wiring trough
cái kẹp búi dây, máng điện kỹ thuật, -
Wiringrawer
đồ tháo pi-nhông, -
Wirless
không dây, vô tuyến, -
Wiry
/ ´waiəri /, Tính từ: lanh lảnh, sang sảng (tiếng nói), (y học) hình chỉ, chỉ (mạch), rắn chắc,... -
Wisdom
/ 'wizd m /, Danh từ: minh triết, sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.