- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
With the best will in the world
Thành Ngữ:, with the best will in the world, bằng tất cả thiện chí vốn có -
With the grain
thuận thớ, -
With the sun
Thành Ngữ:, with the sun, theo chiều kim đồng hồ -
With this; at this
Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này -
With two supports
hai ray, hai thanh chống, -
With weather speed
vận tốc chạy xuôi sang và gió, -
Withal
/ wi´ðɔ:l /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại, Giới... -
Withdraw
/ wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền),... -
Withdrawable
/ wið´drɔ:əbl /, Điện: kéo ra được, -
Withdrawable circuit-breaker
máy ngắt kéo ra (ngoài tủ) được, -
Withdrawal
/ wið´drɔ:əl /, Danh từ: sự rút khỏi, sự bị rút khỏi; sự thu hồi, sự cai nghiện, quá trình... -
Withdrawal current
dòng thu hồi, -
Withdrawal eye
vòng móc tháo (thiết bị gia công chất dẻo), -
Withdrawal fork
cần nhả ly hợp (dạng nĩa), -
Withdrawal from circulation
sự thu hồi tiền lưu thông, -
Withdrawal load
tải trọng nhổ (cọc), lực chống nhổ của đinh, -
Withdrawal mechanism
cơ cấu lùi (dao), -
Withdrawal notice
giấy báo rút tiền, phó phiếu (măng-đa), -
Withdrawal of capital
sự rút vốn về, -
Withdrawal of casing
sự rút ống chống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.