- Từ điển Anh - Việt
Withdrawal tube
Xem thêm các từ khác
-
Withdrawals
các khoản rút ra, các khoản tiền rút ra, -
Withdrawer
cái cởi, cái tháo bánh răng, -
Withdrawing
sự rút ra, sự tháo ra (tarô), -
Withdrawing room
phòng chung (trong nhà ở), -
Withdrawn
/ wið´drɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .withdraw: Tính từ: lãnh... -
Withdrawn refrigerant
môi chất lạnh thu hồi, -
Withdrawn vapour
hơi loại bỏ, hơi thu hồi, rượu metylic, -
Withdrew
/ wið'dru: /, -
Withe
/ wið /, Danh từ: nhánh liễu, -
Wither
/ ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất... -
Withered
bị héo, tàn úa, -
Withering
/ ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận... -
Withering house
nhà làm héo, -
Withering rack
sàn làm héo, -
Withers
/ ´wiðəz /, Danh từ số nhiều: u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai), my withers... -
Withershins
/ ´wiðə¸ʃinz /, Phó từ: ( Ê-cốt) ngược chiều kim đồng hồ, -
Withhold
/ wið'hould /, Ngoại động từ .withheld: từ chối không cho, từ chối không làm, giấu, kìm lại,... -
Withhold business (to...)
ngưng buôn bán, -
Withhold information
giữa thông tin lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.