- Từ điển Anh - Việt
Within-grade salary increment
Xem thêm các từ khác
-
Within-grade step
cấp bậc thâm niên, nấc trong ngạch trật, -
Within-group variance
phương sai trong nhóm, sơ đồ lắp ráp, -
Within-period of 4 months
trong một thời hạn 4 tháng, -
Within an inch of
Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần -
Within doors
Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà -
Within grade salary increments
sự tăng lương trong ngạch trật, -
Within limit
Thành Ngữ:, within limit, trong hạn định, trong phạm vi quy định -
Within living memory
Thành Ngữ:, within living memory, trong ký ức của những người còn sống, , theo lời những người... -
Within range
trong dải, trong miền, trong vùng, -
Within the limit of contract
trong phạm vi hợp đồng, -
Within the powers of
trong phạm vi quyền năng của, -
Within the prescribed time
trong những thời hạn quy định, -
Withing
, -
Without
bre & name / wɪ'ðaʊt /, Giới từ: không, không có, vắng, thiếu, không dùng (cái gì), mà không... -
Without-profit insurance policy
đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận, -
Without any doubt, he's finished
Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi! -
Without balasted floor
mặt cầu không ba lát, -
Without ballasted floor
mặt cầu không có đá balát, -
Without cease
Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.