- Từ điển Anh - Việt
Without profits policy
Xem thêm các từ khác
-
Without recourse endorsement
ký hậu miễn truy đòi, -
Without recourse letter of credit
thư tín dụng miễn truy đòi, -
Without regard to
không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém... -
Without restraint
Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức -
Without return
hàng không trả lại, -
Without so much as
thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt -
Without stint
Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái -
Without warning (the user)
không có cảnh báo (cho người dùng), -
Withstand
/ wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống... -
Withstand test
thử độ bền vững, thử nghiệm chịu đựng (bền), -
Withstand voltage
điện áp chịu đựng, -
Withstanding
Danh từ: sự chống cự; sự chịu đựng, -
Withstood
quá khứ và quá khứ phân từ của withstand, -
Withy
/ ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và... -
Witless
/ 'witlis /, Tính từ: ngốc nghếch, đần độn, khùng, không có trí khôn, mất trí, Từ... -
Witness
bre & name / 'wɪtnəs /, Hình thái từ: Danh từ: sự làm chứng, bằng... -
Witness-box
Danh từ: ghế nhân chứng (trong toà án),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.