- Từ điển Anh - Việt
Workable tool
Xem thêm các từ khác
-
Workable weather
mùa xây dựng, -
Workaday
/ ´wə:kə¸dei /, Tính từ: thường ngày, bình thường, không có gì đặc biệt, không đáng chú ý,... -
Workaholic
/ ¸wə:kə´hɔlik /, Danh từ: (thông tục) người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó... -
Workaround
/ wə:kə'raund /, cách giải quyết khác, cách khác, giải pháp thay thế, -
Workbench
/ ´wə:k¸bentʃ /, Xây dựng: kệ làm việc, Kỹ thuật chung: bàn máy,... -
Workbook
/ ´wə:k¸buk /, Danh từ: sách bài tập, Toán & tin: sổ làm việc,... -
Workday
/ ´wə:k¸dei /, Danh từ: ngày làm việc, ngày công, ngày thường (ngày không phải là chủ nhật hoặc... -
Workday lunchtime
giờ ăn trưa trong ngày làm việc, -
Worked
có thể khai thác, đã gia công, gia công [đãgia công], -
Worked-off time
thời gian đã sử dụng, -
Worked grease
mỡ đã dùng, -
Worked lumber
gỗ đã xử lý đặc biệt (chẳng hạn xẻ làm ván cừ), gỗ được gia công, -
Worked penetration
độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn), -
Worked timber
gỗ đã xử lý, -
Worker
/ 'wə:kə /, Danh từ: người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất... -
Worker's
, -
Worker's bag
túi cá nhân, -
Worker's property accumulation
sự tích lũy tài sản của công nhân, -
Worker's quarter
khu công nhân, -
Worker control
sự tự trị của công nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.