- Từ điển Anh - Việt
Writing time
Xem thêm các từ khác
-
Writings
, -
Written
/ 'ritn /, Động tính từ quá khứ của write: Tính từ: viết ra, được... -
Written-off
thải, -
Written-state
trạng thái ghi, -
Written Undertaking
cam kết trên giấy, cam kết trên giấy tờ, -
Written agreement
hợp đồng thành văn, hợp đồng viết, thỏa ước bằng văn bản, thỏa ước thành văn bản, thỏa thuận bằng văn bản, -
Written application
sự xin bằng văn bản, -
Written censure
sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản, -
Written contract
hợp đồng thành văn, -
Written down value
giá trị đã giảm bớt, giá trị kế toán, giá trị kết toán, giá trị ròng trên sổ sách, giá trị sau khi khấu hao, -
Written evidence
bút chứng, chứng cứ bằng chữ viết, chứng cứ thành văn, giấy tờ chứng minh, incipient written evidence, bút chứng sơ khởi -
Written in water
Thành Ngữ:, written in water, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích) -
Written permission
sự cho phép trên giấy tờ văn bản, sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản, -
Written premium
phí bảo hiểm tính vào, -
Written statement
sự kể lại trên giấy, -
Written statement claim
bản thuyết minh đòi bồi thường, -
Writting speed
tốc độ ghi, -
Wrong
bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy,... -
Wrong-foot
Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly... -
Wrong-headed
Tính từ: Ương ngạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.