- Từ điển Anh - Việt
Yawing oscillation
Xem thêm các từ khác
-
Yawl
/ jɔ:l /, Danh từ: xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm, Từ... -
Yawn
/ jɔ:n /, Danh từ: cử chỉ ngáp, (kỹ thuật) khe hở, Nội động từ:... -
Yawner
/ 'jɔ:nə /, Danh từ: người hay ngáp, -
Yawning
/ ´jɔ:niη /, Y học: ngáp phản xạ, -
Yawning center
trung tâm ngáp, -
Yawningly
/ 'jɔ:niɳli /, Phó từ: uể oải, láp ngáp, -
Yawny
/ 'jɔ:ni /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được, -
Yaws
/ jɔ:z /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh ghẻ cóc, Y học: ghẻ cóc,... -
Yclept
/ i'klept /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là, -
Yconnection
mạng ba nhánh, đấu chữ y, đấu hình sao, mắc chữ y, mắc hình sao, mạng chữ y, -
Ye
/ ji: /, Đại từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you, mạo từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm), -
Ye gods
Thành Ngữ:, ye gods, ối trời! trời ơi là trời! -
Yea
/ jei /, Phó từ & danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes, Từ đồng nghĩa:... -
Yeah
/ jeə /, Phó từ: vâng, ừ, đồng ý với câu nói của ai đó, -
Yean
/ ji:n /, Động từ: Đẻ (cừu, dê), -
Yeanling
/ 'ji:nliη /, Danh từ: cừu con; dê con, -
Year
/ jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years... -
Year's
, -
Year's mind
Danh từ: lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu, -
Year's purchase
tiền tô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.