- Từ điển Anh - Việt
Yellow flame
Xem thêm các từ khác
-
Yellow goods
hàng vàng, -
Yellow ground
hoang thổ, đất vàng, -
Yellow hepatization
gan hóa vàng, -
Yellow jack
danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever, -
Yellow jacket
danh từ, hoàng bào, áo vàng của vua trung quốc, nghĩa khác: con ong vàng, -
Yellow ligament
dây chằng vàng, -
Yellow line
Danh từ: vạch màu vàng chỉ giới hạn đỗ xe, -
Yellow litharge
chì monoxit vàng, -
Yellow mackerel
cá sòng, -
Yellow medullary substance of bones
tủy xương vàng, -
Yellow mercuric oxide oil
pomat thủy ngân oxit vàng, -
Yellow monkey
khỉ vàng macaca mulatto., -
Yellow ocher
ocrơ vàng, -
Yellow ochre
ô-crơ vàng, -
Yellow oxide high strength
vàng oxít mạnh, -
Yellow oxide low strength
vàng oxít nhẹ, -
Yellow page
trang vàng, -
Yellow pages
Danh từ: danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang... -
Yellow pages (the.....)
những trang vàng trong niên giám điện thoại, -
Yellow press
Danh từ: báo chuyên đăng tin giật gân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.