- Từ điển Anh - Việt
Yellowish
Mục lục |
/ 'jelouiʃ/
Thông dụng
Cách viết khác yellowy
Tính từ
Hơi vàng, vàng vàng
Chuyên ngành
Dệt may
phơn phớt vàng
vàng vàng
Hóa học & vật liệu
vàng nhạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yellowness
/ 'jelounis /, Danh từ: màu vàng, (y học) nước da vàng, Dệt may: sắc... -
Yellowy
/ 'jeloui /, như yellowish, -
Yelp
/ jelp /, Danh từ: tiếng kêu ăng ẳng của chó, Nội động từ: kêu... -
Yelped
, -
Yelping
, -
Yemen
yemen, officially the republic of yemen (arabic: الجمهورية اليمنية), is a middle eastern country located on the arabian peninsula in southwest... -
Yen
/ jen /, Danh từ: Đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự... -
Yen's-plummet
sự sụt giá của đồng yên nhật, -
Yen-denominated
được tính bằng đồng yên, -
Yen-shee
/ 'jen∫i /, Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin, -
Yen at a low rate
đồng yên nhật xuống giá, -
Yen base investment
đầu tư tính bằng yên nhật, -
Yen bond
trái phiếu yên, -
Yen mark
ký hiệu yên, -
Yen sign
dấu sổ sau, -
Yeoman
/ 'joumæn /, Danh từ: người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ, kỵ binh nghĩa... -
Yeoman of signals
người đánh tín hiệu (hải quân), nhân viên báo hiệu, -
Yeomanry
/ 'joumənri /, Danh từ: tầng lớp tiểu điền chủ, (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng, -
Yes
/ jes /, thán từ, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, verb,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.