- Từ điển Anh - Việt
Yield gap
Kinh tế
chênh lệch lợi nhuận
chênh lệch lợi suất (giữa cổ phần thường và cổ phần ưu tiên)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yield interest (to...)
sinh lãi... -
Yield limit
giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn... -
Yield line
đường chảy dẻo, -
Yield line method
phương pháp đường chảy dẻo, phương pháp đường chảy dẻo, -
Yield losses
sự hao hụt xuất xưởng, -
Yield maintenance dollar roll
thỏa ước mua lại chứng khỏan theo mức lời đã thỏa thuận, -
Yield management
quản trị hiệu suất lời, -
Yield method
phương pháp suất thu nhập, -
Yield of an oil well
sản lượng của giếng dầu, -
Yield of concrete
sản lượng bê-tông, -
Yield of drainage basin
lượng nước sinh ra trên lưu vực, -
Yield of metal
chảy dẻo của kim loại, -
Yield of water
lượng tiêu nước, -
Yield on a discount basis
suất thu nhập hoàn vốn chiết tính, -
Yield per unit area
sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích, -
Yield plasticity
đường chảy dẻo, dẻo chảy, -
Yield point
điểm khởi lưu, điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn), điểm lưu, điểm hóa mềm, điểm lưu động, giới hạn của... -
Yield point strain
biến dạng tại giới hạn chảy, -
Yield point stress of prestressing steel
giới hạn chảy của thép dự ứng lực, -
Yield range
miền chảy dẻo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.