- Từ điển Anh - Việt
Zero output signal
Xem thêm các từ khác
-
Zero phase-sequence relay
rơle thứ tự không, -
Zero point
điểm 0, điểm zêro, không điểm, điểm không, điểm gốc, điểm khởi đầu (tọa độ), điểm không, điểm gốc, zero point... -
Zero point correction
hiệu chỉnh điểm không, -
Zero point energy
năng lượng tại độ 0, -
Zero point thermostat
bộ ổn nhiệt điểm không, máy điều nhiệt điểm không, tecmostat điểm không, -
Zero position
vị trí không, -
Zero potential
thế số không, điện thế triệt tiêu, điện thế zero (đất), điện áp bằng không, điện thế bằng không, điện thế không,... -
Zero punch
sự đục lỗ số không, -
Zero rake angle
góc nghiêng của dao bằng không, góc trước chính bằng không, -
Zero reading
số đọc ban đầu, số đọc khởi điểm, -
Zero reference level
mức tiêu chuẩn không, -
Zero resultant
hợp lực bằng không, -
Zero sequence
thứ tự không, zero sequence current, dòng điện thứ tự không, zero sequence power relay, rơle công suất thứ tự không, zero sequence... -
Zero sequence current
dòng điện thứ tự không, -
Zero sequence power relay
rơle công suất thứ tự không, -
Zero sequence reactance
điện kháng thứ tự không, -
Zero setting
sự điều chỉnh về không, sự đặt về số "0", sự hiệu chỉnh về "0", sự đặt bằng không, sự thiết lập bằng không,... -
Zero shift
sự biến đổi đến không, sự dịch chuyển số không, -
Zero slump concrete
hỗn hợp bê tông cứng (độ sụt bằng không), -
Zero solution
nghiệm không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.