- Từ điển Anh - Việt
Zone system of pricing
Mục lục |
Kinh tế
phương thức định giá theo khu vực
Xây dựng
phương thức định giá theo khu vực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Zone tariff system
chế độ giá cước khu vực, -
Zone tempered glass
kính chịu nhiệt theo vùng, -
Zone thermostat
máy điều nhiệt cục bộ, máy điều nhiệt theo vùng, rơle nhiệt độ theo vùng, rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ), tecmostat... -
Zone time
giờ theo múi, giờ khu vực, múi giờ, -
Zone width
độ rộng vùng, -
Zoned
, -
Zoned advertising
quảng cáo phân khu, -
Zoned dam
cắt chia khu (khác nhau về độ thấm), đập đất mặt, -
Zoned decimal format
dạng thập phân tạo vùng, -
Zoned earth dam
cắt chia khu (khác nhau về độ thấm), đập đất mặt, đập đất mặt cắt chia khu, -
Zoned format
định dạng phân vùng, -
Zoned fuel loading
sự nạp nhiên liệu theo vùng (lò phản ứng), -
Zoneelectrophoresis
điện di vùng, -
Zoneless
/ 'zounlis /, Tính từ: không có khu vực, -
Zoneof alarm
vùng báo động, -
Zoneof polymorphous cells
vùng tế bào đa dạng, -
Zoneof small pyramids
vùng tháp nhỏ, -
Zoneof zinn
vòng zinn, -
Zones
, -
Zones of management
các ngành kinh doanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.