- Từ điển Anh - Việt
Zygomatic region
Xem thêm các từ khác
-
Zygomaticnerve
dây thầnkinh thái dương gò má, -
Zygomatico-orbital
thuộc xương gò má hốc (ổ) mắt, -
Zygomaticofacial
thuộc xương gò má mặt, -
Zygomaticofacial canal
ống gò má-mặt, -
Zygomaticomaxillary
(thuộc) xương gò má-hàm, -
Zygomaticomaxillary suture
đường khớp gò má-hàm, -
Zygomaticoorbital artery
động mạch gò má-hốc mắt, -
Zygomaticoorbital process of maxilla
mỏm tháp củaxương hàm trên, -
Zygomaticosphenoid
(thuộc) xương gò má-bướm, -
Zygomaticotemporal
thuộc xương gò má thái dương, -
Zygomaticotemporal canal
ống gò má thái dương, -
Zygomaticotemporale foramen
lỗ mỏm gò má-thái dương, -
Zygomaxillare
điểm dưới khớp gò má-hàm, -
Zygomaxillary
thuộc xương gò má hàm, -
Zygomorphic
/ ,zaigə'mɔ:fik /, Tính từ: Đối xứng hai bên, đối xứng hai bên, -
Zygomorphous
như zygomorphic, -
Zygomycetes
nấm tiếp hợp zygomycetes, -
Zygon
cành ngang nối rãnh hình cái ách, -
Zygoneure
tế bào thần kinh liên kết, -
Zygophyte
Danh từ: (thực vật) thực vật tiếp hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.