- Từ điển Pháp - Việt
Épigyne
Tính từ
(thực vật học) trên bầu
Xem thêm các từ khác
-
Épilation
Danh từ giống cái Sự nhổ lông, sự làm rụng lông (ở cánh tay, cẳng chân) -
Épilatoire
Tính từ Làm rụng lông Crème épilatoire kem làm rụng lông -
Épilepsie
Danh từ giống cái (y học) động kinh -
Épileptiforme
Tính từ (y học) (có) dạng động kinh -
Épiler
Ngoại động từ Nhổ lông, làm rụng lông (ở cánh tay, cẳng chân) -
Épillet
Danh từ giống đực (thực vật học) bông chét, gié -
Épilobe
Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu diệp -
Épiloguer
Nội động từ Bàn tán; phẩm bình -
Épinard
Danh từ giống đực (thực vật học) rau bi na -
Épinceler
Ngoại động từ Như épinceter -
Épincer
Ngoại động từ (nông nghiệp) tỉa chồi thân (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như épinceter -
Épincette
Danh từ giống cái Nhíp nhổ gút lỗi (len, dạ) -
Épine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gai 1.2 Ngạnh (cá) 1.3 (nghĩa bóng) chông gai 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai Danh từ giống... -
Épinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưỡi câu bằng gai 1.2 Cây vân sam (tên địa phương ở Ca-na-đa) 1.3 (âm nhạc) đàn êpinet... -
Épinglage
Danh từ giống đực Sự ghim, sự cài ghim -
Épingler
Ngoại động từ Ghim épingler les papiers ghim giấy tờ (thân mật) bắt giam -
Épinglier
Danh từ giống đực Thợ làm ghim Bao ghim, túi ghim -
Épinglé
Tính từ (ngành dệt) có kẻ sọc Velours épinglé nhung kẻ -
Épinoche
Danh từ giống cái (động vật học) cá gai -
Épiphane
Tính từ (sử học) chói lọi, quang vinh (chỉ một số vua thời xưa) Ptolémée épiphane vua Tô-lê-mê quang vinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.