- Từ điển Nhật - Anh
あえなく
Xem thêm các từ khác
-
あえない
[ 敢え無い ] (adj) tragic/tragically -
あえないさいご
[ 敢えない最期 ] tragic death -
あえぎ
[ 喘ぎ ] (n) asthma/puffing/wheezing -
あえもの
[ 韲物 ] (n) vegetable side dish/cooked salad -
あえん
[ 亜鉛 ] (n) zinc (Zn)/(P) -
あえんちゅうどく
[ 亜鉛中毒 ] (n) zinc poisoning -
あえんてっぱん
[ 亜鉛鉄板 ] (n) galvanized sheet iron -
あえんてつ
[ 亜鉛鉄 ] (n) galvanized iron -
あえんとっぱん
[ 亜鉛凸版 ] photoengraving -
あえんばん
[ 亜鉛版 ] (n) zinc etching -
あえんびき
[ 亜鉛引き ] (n,adj-no) zinc coated (galvanized) -
あえんまつ
[ 亜鉛末 ] zinc dust -
あえんごうきん
[ 亜鉛合金 ] (n) zinc alloy -
あえんか
[ 亜鉛華 ] (n) zinc white/zinc oxide/flowers of zinc -
あえんかなんこう
[ 亜鉛華軟膏 ] (n) zinc oxide ointment -
あえる
[ 韲える ] (v1) to dress vegetables (salad) -
あじ
[ 鰺 ] (n) horse mackerel -
あじきない
[ 味気無い ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain -
あじつけ
[ 味付け ] (n,vs) seasoning/flavour -
あじつけのり
[ 味付け海苔 ] (n) seasoned nori (laver)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.