- Từ điển Nhật - Anh
あけっぱなす
Xem thêm các từ khác
-
あけっぴろげ
[ 開けっ広げ ] (adj-na) unguarded/frank/open -
あけにそまる
[ 朱に染まる ] (exp) to welter in blood -
あけのみょうじょう
[ 明けの明星 ] (n) Venus in the eastern morning sky -
あけのこる
[ 明け残る ] (v5r) moon and stars remaining in the morning sky -
あけはなつ
[ 開け放つ ] (v5t) to throw open/to leave open -
あけはなす
[ 開け放す ] (v5s,vt) to keep open/to leave open -
あけはなれる
[ 明け放れる ] (v1) darkness giving way to the light of the morning -
あけはらう
[ 明け払う ] (v5u) to open/to vacate -
あけばん
[ 明け番 ] (n) day off/off duty -
あけひろげる
[ 開け広げる ] (v1) to open wide/to reveal hidden contents -
あけび
[ 木通 ] (n) akebia (type of shrub) -
あけぼの
[ 曙 ] (n) dawn/daybreak/beginning -
あけましておめでとうございます
[ 明けましておめでとうございます ] Happy New Year -
あけがた
[ 明け方 ] (n-adv,n-t) dawn/(P) -
あけおめ
(exp) (abbr) Happy New Year -
あけたて
[ 開け閉て ] (n) opening and shutting -
あけい
[ 阿兄 ] my dear brother -
あけすけ
[ 明け透け ] (adj-na,adv,n) honest/open/frank/outspoken -
あけわたす
[ 明け渡す ] (v5s) to vacate/to surrender -
あけわたる
[ 明け渡る ] (v5r) darkness giving way to the light of the morning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.