- Từ điển Nhật - Anh
あせい
Xem thêm các từ khác
-
あせいそうけん
[ 亜成層圏 ] (n,adj-no) substratosphere -
あせかき
[ 汗掻き ] (n) one who perspires freely/great sweater -
あせり
[ 焦り ] (n) impatience -
あせをかく
[ 汗をかく ] (exp) to perspire -
あせも
[ 汗疹 ] (n) prickly heat/heat rash -
あせんやく
[ 阿仙薬 ] (n) gambir -
あせる
[ 褪せる ] (v1) to fade/to discolor/(P) -
あす
[ 明日 ] (n-t) tomorrow/(P) -
あすこ
[ 彼処 ] (n) (1) (uk) there/over there/that place/yonder/(2) (X) (col) genitals -
あすか
[ 飛鳥 ] name of historic, pre-Nara era -
あすかじだい
[ 飛鳥時代 ] (n) Asuka period (550-710 CE) -
あめ
[ 雨 ] (n) rain/(P) -
あめだま
[ 飴玉 ] (n) candy -
あめつち
[ 天地 ] (n) heaven and earth/the universe/nature/top and bottom/realm/sphere/world -
あめつづき
[ 雨続き ] raining for days on end -
あめつぶ
[ 雨粒 ] (n) raindrop -
あめつゆ
[ 雨露 ] (n) rain and dew -
あめとむち
[ 飴と鞭 ] (exp) carrot and the stick policy -
あめに
[ 飴煮 ] (n) food boiled in sugared broth -
あめのちゆき
[ 雨後雪 ] rain then snow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.