- Từ điển Nhật - Anh
あてこすり
Xem thêm các từ khác
-
あてこする
[ 当て擦る ] (v5r) to insinuate/to satyrize/to take a dig at -
あてこむ
[ 当て込む ] (v5m) to count on -
あてごと
[ 当て事 ] (n) hopes/expectations/guessing -
あていた
[ 当板 ] laths of wood (trucking) -
あてうま
[ 当て馬 ] (n) stallion brought close to a mare to test her readiness to mate/stalking horse/spoiler -
あてさき
[ 宛先 ] (n) address/destination/(P) -
あてもなく
[ 当ても無く ] at random/aimlessly -
あてもの
[ 当て物 ] (n) guessing/covering -
あてる
[ 充てる ] (v1) to assign/to set aside/(P) -
あですがた
[ 艶姿 ] (n) charming figure/alluring figure -
あでやか
[ 艶やか ] (adj-na) (uk) bewitching/fascinatingly elegant -
あと
[ 跡 ] (n) (1) trace/tracks/mark/sign/(2) remains/ruins/(3) scar/(P) -
あときん
[ 後金 ] (n) rest of the payment -
あとくち
[ 後口 ] (n) aftertaste/later (in line or in turn etc.) -
あとくされ
[ 後腐れ ] (n) future trouble -
あとち
[ 跡地 ] (n) site (of a demolished building) -
あとぢえ
[ 後知恵 ] (n) hindsight -
あとつぎ
[ 跡継ぎ ] (n) heir/successor/(P) -
あとづけ
[ 後付け ] (n) appendix/postscript -
あとづける
[ 跡付ける ] (v1) to trace/to inquire into
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.