- Từ điển Nhật - Anh
ありくい
Xem thêm các từ khác
-
ありそう
[ 有りそう ] (uk) probable -
ありだか
[ 有り高 ] (n) amount on hand -
ありったけ
[ 有りっ丈 ] (adv,n) all that one has/all that there is/the whole -
ありつく
[ 在り付く ] (v5k) to get/to obtain/to come by/to find -
ありづか
[ 蟻塚 ] (n) anthill/(P) -
ありてい
[ 有り体 ] (adj-na,n) the unvarnished truth -
ありとあらゆる
[ 有りとあらゆる ] (n) every single (piece of furniture)/every possible (excuse) -
ありのまま
[ 有りのまま ] (adj-na,adv,n) (uk) the truth/fact/as it is/frankly/(P) -
ありばち
[ 蟻蜂 ] (n) velvet ant -
ありふれた
[ 有り触れた ] (uk) unsurprising/trite/commonplace/mundane/(P) -
ありふれる
[ 有り触れる ] (adj) common -
ありまき
[ 蟻巻 ] (n) aphid/plant louse/plant lice -
ありがち
[ 有り勝ち ] (adj-na,n) frequent/common/usual -
ありがとう
[ 有難う ] (io) (conj,exp,int) Thank you/(P) -
ありがとうございます
[ 有り難う御座います ] (exp) (uk) thank you -
ありがね
[ 有り金 ] (n) money on hand -
ありがたくいただく
[ 有り難く頂く ] (exp) to accept (a thing) with thanks -
ありがたなみだ
[ 有り難涙 ] (n) tears of gratitude -
ありがたみ
[ 有り難み ] (n) value/worth -
ありがたい
[ 有り難い ] (adj) grateful/thankful/welcome/appreciated/evoking gratitude/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.