- Từ điển Nhật - Anh
あるきまわる
Xem thêm các từ khác
-
あるく
[ 歩く ] (v5k) to walk/(P) -
あるくかわりにはしる
[ 歩く代わりに走る ] (exp) to run instead of walk -
あるていど
[ ある程度 ] (exp) to some extent/to a certain extent -
あるとき
[ ある時 ] once (i.e. \"once, when I was studying ...\") -
あるときばらい
[ 有る時払い ] (n) paying loan installments whenever one happens to have money -
あるどうし
[ ある動詞 ] irregularly conjugating honorific verb (gozaru, etc.) -
あるひ
[ 或る日 ] one day (i.e. \"one day while studying, ...\") -
あるひと
[ 或る人 ] someone (unspecified, but someone in particular) -
あるへいとう
[ 有平糖 ] (n) toffee -
あるがまま
the truth/fact/as it is/frankly -
あるぜんちん
[ 亜爾然丁 ] (uk) Argentina -
あるいは
[ 或いは ] (io) (adv,conj,exp) (uk) or/possibly/(P) -
あるかなきか
[ 有るか無きか ] (exp) so slight as to be all but non-existent -
あるかぎり
[ 有る限り ] (n) all (there is) -
ある動詞
[ あるどうし ] irregularly conjugating honorific verb (gozaru, etc.) -
ある時
[ あるとき ] once (i.e. \"once, when I was studying ...\") -
ある程度
[ あるていど ] (exp) to some extent/to a certain extent -
あむ
[ 編む ] (v5m) (1) to knit/to plait/to braid/(2) to compile (anthology, dictionary, etc.)/to edit/(P) -
こ
[ 估 ] price/business/selling -
こき
[ 古記 ] (n) ancient records
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.