- Từ điển Nhật - Anh
あわせおこなう
Xem thêm các từ khác
-
あわせいた
[ 合わせ板 ] veneer board/plywood -
あわせかがみ
[ 合わせ鏡 ] (n) opposite mirrors -
あわせかんがえる
[ 併せ考える ] (v1) to consider together -
あわせめ
[ 合わせ目 ] (n) joint/seam -
あわせわざ
[ 合わせ技 ] (n) judo combined trick -
あわせもちいる
[ 併せ用いる ] (v1) to use jointly/to use at the same time -
あわせもつ
[ 併せ持つ ] (v5t) to own (something) as well -
あわせもの
[ 合わせ物 ] (n) something joined together -
あわせる
[ 合わせる ] (v1) to join together/to be opposite/to face/to unite/to combine/to connect/to add up/to mix/to match/to overlap/to compare/to check with/(P) -
あわす
[ 合わす ] (v5s) to join together/to face/to unite/to be opposite/to combine/to connect/to add up/to mix/to match/to overlap/to compare/to check with/(P) -
あわれ
[ 哀れ ] (adj-na,int,n) helpless/pathos/pity/sorrow/grief/misery/compassion/(P) -
あわれっぽい
[ 哀れっぽい ] (adj) plaintive/piteous/doleful -
あわれみ
[ 哀れみ ] (n) pity/compassion -
あわれげ
[ 哀れ気 ] (adj-na) sad/sorrowful/pensive -
あわれむ
[ 哀れむ ] (v5m) to commiserate/to pity/to have mercy on/to sympathize with/(P) -
あわもり
[ 泡盛 ] (n) strong Okinawa liquor -
あわゆき
[ 淡雪 ] (n) light snowfall/(P) -
あれ
(int,n) (1) that/that thing/(2) (X) (col) genitals/(3) menses/(P) -
あれくるう
[ 荒れ狂う ] (v5u) to rage/to get angry/(P) -
あれくるうかぜ
[ 荒れ狂う風 ] raving wind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.