- Từ điển Nhật - Anh
いいかねる
Xem thêm các từ khác
-
いいかお
[ 好い顔 ] (n) big shot/happy face -
いいかた
[ 言い方 ] (n) speaking style/(P) -
いいかえ
[ 言い替え ] (n) putting in other words -
いいかえす
[ 言い返す ] (v5s) to repeat/to talk back/to answer back/(P) -
いいかえる
[ 言い換える ] (v1) to say in other words/to put another way/to express in different words/to reword/(P) -
いいかえるなら
[ 言い替えるなら ] if we put this another way/in other words -
いいかけてやめる
[ 言い掛けて止める ] to stop in the middle of a sentence -
いいかける
[ 言い掛ける ] (v1) to begin speaking/to start to say/to stop in mid-sentence -
いいかげん
[ 好い加減 ] (adj-na,adv,exp,n) moderate/right/random/not thorough/vague/irresponsible/halfhearted -
いいかげんにしなさい
[ いい加減にしなさい ] shape up!/act properly! -
いいかげんにする
[ いい加減にする ] (exp) to put an end to something/to get something over with/to quit something one has been engaged in too long or to an excessive... -
いいかわす
[ 言い交わす ] (v5s) to exchange words or promises/to promise -
いいせんをいく
[ 良い線を行く ] (exp) to be on the right track -
いいすぎる
[ 言い過ぎる ] (v1) to talk or say too much/to go too far/to overstate/to exaggerate -
いいすごす
[ 言い過ごす ] (v5s) to talk or say too much/to go too far/to overstate/to exaggerate -
いいわたし
[ 言い渡し ] (n) sentence/judgment/pronouncement/order/command -
いいわたす
[ 言い渡す ] (v5s) to announce/to tell/to sentence/to order -
いいわけ
[ 言訳 ] (n,vs) excuse/explanation -
いいわけがたたない
[ 言い訳が立たない ] admit no excuse -
いいよどむ
[ 言い淀む ] (v5m) to hesitate to say
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.