- Từ điển Nhật - Anh
いいなおす
Xem thêm các từ khác
-
いいなずけ
[ 許嫁 ] (n) fiance(e) -
いいなか
[ 好い仲 ] (n) love for one another -
いいなす
[ 言い做す ] (v5s) to speak as though something were actually the case/to smooth over/to describe -
いいなり
[ 言い成り ] (n) doing as one is told/yes man -
いいなりに
[ 言いなりに ] exactly as said -
いいなりほうだい
[ 言い成り放題 ] (adj-na) completely submissive to another person -
いいならわし
[ 言い習わし ] (n) idiom/set phrase/habit of speech -
いいならわす
[ 言い習わす ] (v5s) to be handed down/to have a habit of saying -
いいにくい
[ 言い難い ] (adj) hard to say/inexpressible/hesitant to say -
いいぬけ
[ 言い抜け ] (n) evasion/an excuse -
いいぬける
[ 言い抜ける ] (v1) to explain away/to answer evasively -
いいね
[ 言い値 ] (n) the asking price -
いいのがれ
[ 言い逃れ ] (n) evasion/an excuse -
いいのこす
[ 言残す ] (v5s) to leave word with (a person)/to state in ones will/to leave (something) unsaid/to forget to mention -
いいはなつ
[ 言い放つ ] (v5t) to declare -
いいはやす
[ 言い囃す ] to praise/to spread or circulate a rumor -
いいはる
[ 言い張る ] (v5r) to insist/to assert/to be obstinate in saying -
いいひと
[ 好い人 ] (n) good-natured person -
いいひらき
[ 言い開き ] (n) explanation/justification/vindication -
いいひらく
[ 言い開く ] (v5k) to justify/to explain/to vindicate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.