- Từ điển Nhật - Anh
いかけ
Xem thêm các từ khác
-
いかけん
[ 医科研 ] (n) Institute for Medical Sciences -
いかけや
[ 鋳掛け屋 ] (n) a tinkerer -
いかける
[ 射掛ける ] (v1) to shoot or fire off an arrow -
いかいくんとう
[ 位階勲等 ] court rank and honors -
いかいよう
[ 胃潰瘍 ] (n) stomach ulcer -
いかさま
[ 如何様 ] (adv,n) fraud/trickery/counterfeit -
いかさまし
[ 如何様師 ] (n) cheat/swindler -
いかす
(v5s) smart/cool/sharp/stylish -
いかすい
[ 胃下垂 ] (n) gastroptosis/(P) -
いかめしい
[ 厳めしい ] (adj) (1) severe/strict/rigid/unsparing/relentless/(2) stern/austere/grave/solemn/majestic/(3) intense (cold) -
いかめしいかおつき
[ 厳めしい顔付き ] grave (stern) look -
いかれる
(v1) to be beaten/to break down -
いかり
[ 錨 ] (n) anchor/(P) -
いかりくるう
[ 怒り狂う ] (v5u) to be in a fit (of anger)/to rage -
いかりづな
[ 錨綱 ] anchor cable -
いかりがた
[ 怒り肩 ] (n) square shoulders -
いかよう
[ 如何様 ] (adj-na) how -
いかもの
[ 如何物 ] (n) fake -
いかんそく
[ 維管束 ] (n) fibrovascular bundle -
いかんそくしょくぶつるい
[ 維管束植物類 ] (n) tracheophytes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.