- Từ điển Nhật - Anh
いきいきと
Xem thêm các từ khác
-
いきうつし
[ 生き写し ] (n) lifelike/exact resemblance -
いきうま
[ 生き馬 ] (n) living horse -
いきうめ
[ 生き埋め ] (n) burying alive -
いきうめる
[ 生き埋める ] (v1) to bury (somebody) alive -
いきさき
[ 行き先 ] (n) (1) destination/(2) whereabouts/address/(P) -
いきさつ
[ 経緯 ] (n) (1) details/whole story/sequence of events/particulars/how it started/how things got this way/(2) complications/position -
いきさかんだ
[ 意気盛んだ ] be in high spirits -
いきかた
[ 行き方 ] (n) way of doing/directions -
いきかえる
[ 生き返る ] (v5r) to revive/to come to oneself/to be restored to life/(P) -
いきかう
[ 行き交う ] (v5u) to come and go/to go back and forth -
いきかもつ
[ 遺棄貨物 ] abandoned goods -
いきせききる
[ 息急き切る ] (v5r) to pant/to gasp -
いきすぎ
[ 行き過ぎ ] (n) going to far/going to extremes/(P) -
いきすぎる
[ 行き過ぎる ] (v1) to go too far/to go to extremes -
いきわたる
[ 行渡る ] (v5r) to diffuse/to spread through/(P) -
いきわかれ
[ 生き別れ ] (n) lifelong separation -
いきりょう
[ 生き霊 ] (n) vengeful spirit -
いきようよう
[ 意気揚々 ] (adj-na,n) triumphant/exultant/in high spirits -
いきをつく
[ 息をつく ] (exp) to take a breath/to take a short rest -
いきをはく
[ 息を吐く ] (exp) to breathe out/to exhale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.