- Từ điển Nhật - Anh
いきのした
Xem thêm các từ khác
-
いきのあった
[ 息の合った ] in good coordination -
いきのこり
[ 生き残り ] (n) (a) survivor -
いきのこる
[ 生き残る ] (v5r) to survive/(P) -
いきのいい
[ 生きのいい ] very fresh (e.g. food) -
いきはじ
[ 生き恥 ] (n) living in disgrace -
いきばる
[ 息張る ] (v5r) to strain/to bear down (in giving birth) -
いきぼとけ
[ 生き仏 ] (n) saintly person/living Buddha -
いきまく
[ 息巻く ] (v5k) to enrage/to infuriate -
いきみ
[ 生き身 ] (n) living body/flesh and blood/raw meat -
いきがみ
[ 生き神 ] (n) living god -
いきがみさま
[ 生き神様 ] living god/saintly person -
いきがあがっている
[ 意気が揚がっている ] (exp) to be in high spirits -
いきがい
[ 域外 ] (n) outside the area -
いきがる
[ 粋がる ] (v5r) to be stylish/to try to appear smart -
いきおい
[ 勢い ] (adv,n) force/vigor/energy/spirit/life/authority/influence/power/might/impetus/course (of events)/tendency/necessarily/(P) -
いきおいづく
[ 勢い付く ] (v5k) to gather strength/to take heart -
いきおいこむ
[ 勢い込む ] (v5m) to brace oneself -
いきおいよく
[ 勢い良く ] vigorously -
いきおいをふるう
[ 勢いを振るう ] (exp) to wield power/to exercise authority -
いきたくない
[ 行きたくない ] do not want to go
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.