- Từ điển Nhật - Anh
いけい
Xem thêm các từ khác
-
いけいはいぐうし
[ 異形配偶子 ] (n) anisogamete -
いけいぶんれつ
[ 異型分裂 ] (n) heterotypic division -
いけいざい
[ 違警罪 ] (n) (relatively minor) offense against police regulations -
いけいけ
bitch -
いけいこうはい
[ 異系交配 ] (n) exogamy -
いけいれん
[ 胃痙攣 ] (n) stomach cramps -
いけうお
[ 生け魚 ] (n) live fish -
いけかた
[ 生け方 ] way of arranging flowers -
いけす
[ 生け簀 ] (n) fish preserve -
いけすかない
[ いけ好かない ] (adj) nasty/disgusting/disagreeable/creepy -
いけをほす
[ 池を乾す ] (exp) to drain off a pond -
いけん
[ 意見 ] (n) opinion/view/(P) -
いけんしょ
[ 意見書 ] (n) opinion in writing/written opinion/argument -
いけんこうこく
[ 意見広告 ] (n) protest advertising (on an issue by a pressure group) -
いけんこうかん
[ 意見交換 ] exchange of ideas/exchange of opinions -
いけんせい
[ 違憲性 ] (n) unconstitutionality -
いけんりっぽうしんさけん
[ 違憲立法審査権 ] (n) judicial review -
いけんをもつ
[ 意見を持つ ] (exp) to hold an opinion -
いける
[ 活ける ] (v1) to arrange (flowers) -
いけるしかばね
[ 生ける屍 ] (n) living corpse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.